--

crataegus laevigata

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crataegus laevigata

+ Noun

  • (thực vật học) cây Táo gai Anh, cây nhỏ có cụm hoa màu trắng hoặc màu đỏ, quả đỏ mọng
Từ liên quan
Lượt xem: 822